Mô hình Fama và French là gì ? Mô hình Fama và French, được phát triển bởi Eugene Fama và Kenneth French, là một tiêu chuẩn trong phân tích tài chính được thiết kế để giải thích lợi nhuận cổ phiếu thông qua ba yếu tố rủi ro khác nhau. Đây là một mở rộng của Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM), bổ sung thêm hai yếu tố vào yếu tố rủi ro thị trường duy nhất của CAPM để cung cấp một giải thích toàn diện hơn về lợi nhuận cổ phiếu.
Mô hình Fama và French 3 yếu tố
Mô hình Fama và French 3 yếu tố là gì?
Mô hình Ba Yếu Tố của Fama và French là một mở rộng quan trọng của Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM). Mô hình này được Eugene Fama và Kenneth French phát triển vào đầu những năm 1990, với mục đích cải thiện khả năng giải thích các biến động lợi nhuận của cổ phiếu thông qua việc bổ sung thêm hai yếu tố rủi ro vào mô hình CAPM truyền thống. Mô hình ba yếu tố bao gồm:
- Yếu tố thị trường (Market Factor): Đây là yếu tố từ mô hình CAPM truyền thống, đại diện cho lợi nhuận thị trường rộng lớn hơn. Yếu tố này giải thích lợi nhuận dựa trên sự chênh lệch giữa lợi nhuận của cổ phiếu và lợi nhuận phi rủi ro (như lãi suất trái phiếu kho bạc).
- SMB (Small Minus Big): Đo lường sự chênh lệch hiệu suất giữa các cổ phiếu của công ty nhỏ và công ty lớn. Lịch sử cho thấy cổ phiếu của các công ty nhỏ thường có hiệu suất cao hơn so với các công ty lớn.
- HML (High Minus Low): Đo lường sự khác biệt giữa lợi nhuận của cổ phiếu giá trị (value stocks) và cổ phiếu tăng trưởng (growth stocks). Cổ phiếu giá trị thường có hiệu suất cao hơn so với cổ phiếu tăng trưởng.
Ý Nghĩa và Ứng Dụng:
Mô hình này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quản lý danh mục đầu tư và nghiên cứu tài chính vì nó cung cấp một khuôn khổ hiệu quả hơn để đánh giá và dự báo lợi nhuận của cổ phiếu dựa trên các yếu tố rủi ro. Nó giúp các nhà đầu tư hiểu được các yếu tố nào ảnh hưởng đến lợi nhuận của cổ phiếu và làm thế nào để tối ưu hóa danh mục đầu tư của họ để cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.
Đánh Giá:
Mặc dù mô hình Fama-French được coi là một tiến bộ so với mô hình CAPM, nó vẫn cần được kiểm định và thử nghiệm thêm trong các thị trường khác nhau và dưới các điều kiện thị trường khác nhau. Các nghiên cứu tiếp theo đã đề xuất thêm các yếu tố khác như động lực (momentum) và chất lượng (quality) để làm cho mô hình phản ánh chính xác hơn các nguyên nhân gây ra sự khác biệt về lợi nhuận giữa các cổ phiếu.
Mô hình Fama và French là một công cụ quan trọng và có ảnh hưởng trong lý thuyết tài chính hiện đại, và nó vẫn được sử dụng rộng rãi để đánh giá và quản lý rủi ro trong quản lý danh mục đầu tư.
Mối liên hệ giữa CAMP &FF
Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM) và Mô hình Ba Yếu Tố của Fama và French (bao gồm CMA, HML, và SMB) đều là những công cụ phân tích trong lý thuyết tài chính, nhưng chúng phục vụ những mục đích khác nhau và dựa trên các giả thuyết khác nhau về thị trường và rủi ro:
Mối Quan Hệ Giữa Chúng:
- Bổ sung và Mở rộng: Mô hình Ba Yếu Tố của Fama và French không phủ nhận CAPM, mà bổ sung thêm các yếu tố để giải thích tốt hơn sự biến động của lợi nhuận cổ phiếu trên thực tế, nơi mà các yếu tố như kích thước công ty và giá trị cổ phiếu có tác động đáng kể đến lợi nhuận.
- Thực Tiễn Đầu Tư: Trong khi CAPM cung cấp một cơ sở lý thuyết sạch để đánh giá rủi ro và lợi nhuận dựa trên thị trường, mô hình ba yếu tố và năm yếu tố của Fama và French cho phép nhà đầu tư hiểu rõ hơn về những yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận và áp dụng các chiến lược đầu tư phức tạp hơn.
Như vậy, mô hình Ba Yếu Tố và năm yếu tố của Fama và French là sự mở rộng của CAPM, nhằm cải thiện khả năng giải thích và dự báo lợi nhuận trong môi trường thị trường phức tạp.
Công thức tổng quát
Mô hình Ba Yếu Tố của Fama và French được thiết kế để mở rộng Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM) bằng cách thêm hai yếu tố vào yếu tố rủi ro thị trường của CAPM để cung cấp giải thích tốt hơn về sự biến động trong lợi nhuận của các cổ phiếu. Sau đó, Mô hình Năm Yếu Tố được phát triển để bao gồm thêm hai yếu tố nữa nhằm cải thiện khả năng giải thích này.
Ý nghĩa của lợi nhuận thặng dư
delta = ri -rf
Trong lĩnh vực tài chính, Lợi nhuận thặng dư có ý nghĩa quan trọng trong việc đo lường lợi nhuận thặng dư của một khoản đầu tư so với lãi suất phi rủi ro. Đây là sự chênh lệch giữa lợi nhuận kỳ vọng của tài sản đầu tư (như cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư) và lãi suất phi rủi ro , thường là lãi suất trái phiếu kho bạc.
Ý Nghĩa Của Đo Lường Lợi Nhuận Thặng Dư:
- Lợi nhuận thặng dư cung cấp thông tin về phần lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể kiếm được từ một khoản đầu tư trên mức lãi suất không có rủi ro. Nó là chỉ số cho thấy khoản đầu tư đó có khả năng sinh lời cao hơn mức an toàn tối thiểu hay không.
- Đánh Giá Rủi Ro: Việc khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao hơn mức lãi suất phi rủi ro cho thấy nhà đầu tư đang chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định.
- Lợi nhuận thặng dư giúp phản ánh mức rủi ro đó và được sử dụng để tính toán các mô hình định giá tài sản như CAPM, trong đó yêu cầu lợi nhuận phải tương xứng với rủi ro.
Phân Tích Hiệu Quả Đầu Tư: So sánh lợi nhuận thặng dư của các tài sản khác nhau giúp các nhà đầu tư và quản lý quỹ đánh giá hiệu quả của các chiến lược đầu tư. Nó cho phép họ xác định những tài sản hoặc danh mục đầu tư nào đang hoạt động tốt hơn so với mức độ rủi ro chấp nhận được.
Xây Dựng và Điều Chỉnh Chiến Lược Đầu Tư: Thông tin về lợi nhuận thặng dư giúp nhà đầu tư quyết định khi nào nên giữ, bán ra hoặc mua vào thêm các tài sản dựa trên hiệu suất tương đối của chúng so với lãi suất phi rủi ro.
Thông qua việc hiểu và áp dụng lợi nhuận thặng dư trong các phân tích và mô hình tài chính, các nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, tối ưu hóa lợi nhuận trong khi kiểm soát rủi ro.
Yếu tố kích thước (SMB – Small Minus Big)
SMB, viết tắt của “Small Minus Big,” là một yếu tố trong Mô hình Ba Yếu Tố của Fama và French. Yếu tố SMB được tính để đo lường sự chênh lệch về hiệu suất giữa các cổ phiếu của công ty có vốn hóa thị trường nhỏ và vốn hóa lớn. Dưới đây là cách tính SMB:
Cách Tính SMB:
Phân loại Cổ phiếu: Chia các cổ phiếu trong thị trường thành hai nhóm dựa trên vốn hóa thị trường của chúng: cổ phiếu của công ty nhỏ (Small) và công ty lớn (Big).
Tính Toán Lợi Nhuận Trung Bình:
- Tính lợi nhuận trung bình hàng tháng (hoặc thời kỳ tính khác) cho nhóm cổ phiếu của công ty nhỏ.
- Tính lợi nhuận trung bình cho nhóm cổ phiếu của công ty lớn.
Tính Chênh Lệch:
SMB = Lợi nhuận trung bình CP cty nhỏ – Lợi nhuận trung bình CP cty lớn
Điều này cho phép đo lường sự chênh lệch về hiệu suất giữa hai nhóm, phản ánh sự ưu tiên của thị trường đối với các công ty có kích thước khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
Ý Nghĩa của SMB:
- Phân Tích Đầu Tư: SMB cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư về sự khác biệt trong lợi nhuận giữa các công ty nhỏ và lớn, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư dựa trên xu hướng hiệu suất theo kích thước công ty.
- Đánh Giá Rủi Ro và Lợi Nhuận: Nhìn chung, cổ phiếu của công ty nhỏ có thể mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng cũng kèm theo rủi ro cao hơn. SMB giúp đánh giá mối quan hệ này một cách số liệu.
SMB là một yếu tố phân tích đa dạng, hữu ích cho việc xây dựng và điều chỉnh các chiến lược đầu tư, đặc biệt khi kết hợp với các yếu tố khác trong mô hình Fama-French như HML (High Minus Low) và CMA (Conservative Minus Aggressive).
Yếu tố giá trị (HML – High Minus Low)
HML, viết tắt của “High Minus Low,” là một yếu tố trong Mô hình Ba Yếu Tố của Fama và French, được sử dụng để đo lường sự khác biệt về hiệu suất giữa cổ phiếu có giá trị cao (value stocks) và cổ phiếu tăng trưởng (growth stocks). Dưới đây là cách đo lường HML:
Cách Tính HML:
Phân loại Cổ phiếu: Chia các cổ phiếu trên thị trường thành hai nhóm dựa trên tỷ số giá trị sổ sách so với giá thị trường của chúng:
- Cổ phiếu giá trị (High): Cổ phiếu có tỷ số giá trị sổ sách/giá thị trường cao (thường là các công ty được định giá thấp so với giá trị sổ sách của chúng).
- Cổ phiếu tăng trưởng (Low): Cổ phiếu có tỷ số giá trị sổ sách/giá thị trường thấp (thường là các công ty có giá cổ phiếu cao so với giá trị sổ sách).
Tính Toán Lợi Nhuận Trung Bình:
- Tính lợi nhuận trung bình hàng tháng (hoặc thời kỳ tính khác) cho nhóm cổ phiếu giá trị.
- Tính lợi nhuận trung bình cho nhóm cổ phiếu tăng trưởng.
Tính Chênh Lệch:
HML = Lợi nhuận trung bình CP giá trị – Lợi nhuận trung bình CP tăng trưởng
Sự chênh lệch này phản ánh hiệu suất tương đối giữa hai loại cổ phiếu dựa trên đặc điểm định giá của chúng.
Ý Nghĩa của HML:
- Đánh Giá Chiến Lược Đầu Tư: HML giúp các nhà đầu tư và nhà quản lý danh mục đánh giá sự khác biệt về hiệu suất giữa cổ phiếu giá trị và cổ phiếu tăng trưởng, từ đó có thể điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình cho phù hợp.
- Rủi Ro và Lợi Nhuận: Việc phân tích HML cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các yếu tố như định giá ảnh hưởng đến rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng của các loại cổ phiếu.
HML là một công cụ hữu ích trong việc phân tích tài chính, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về bản chất và tiềm năng của các loại cổ phiếu khác nhau trên thị trường.